Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绿色革命

{green revolution } , (Econ) Cách mạng Xanh.+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng suất nông nghiẹp ở các nước đang phát triển bằng cách đưa vào áp dụng các loại giống chống được bệnh tật, có năng suất cao.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绿茶

    { green tea } , chè xanh
  • 绿藻之一种

    { chlorella } , (sinh học) rong tiểu câu
  • 绿藻纲

    { Chlorophyceae } , (thực vật học) táo lục
  • 绿豆

    { gram } , (như) gramme, (thực vật học) đậu Thổ,nhĩ,kỳ, đậu xanh
  • 绿锈

    { patina } , lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
  • 绿闪石

    { smaragdite } , (khoáng) Smaragdit
  • 绿霉素

    { chloromycetin } , (dược học) cloromixetin
  • 绿青的

    { aeruginous } , có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng
  • 绿鳕

    { pollack } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)
  • 缀字

    { spell } , lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu,...
  • 缄默

    { hush } , sự im lặng, làm cho im đi, làm cho nín lặng, (+ up) bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh, suỵt { reservation } , sự...
  • 缄默症

    { mutism } , tật câm, sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được
  • 缄默的

    { silent } , không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói { tacit } , ngầm, không nói...
  • 缅甸人

    { burman } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện,...
  • 缅甸人的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • 缅甸的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • 缅甸语

    { burman } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện,...
  • 缅甸语的

    { Burmese } , (thuộc) Miến điện, người Miến điện, tiếng Miến điện
  • { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 缆柱

    { bitt } , cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top