- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
罗马的将军
{ Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian -
罗马皇帝
{ imperator } , Impêrato, thống soái, Hoàng đế -
罚款
{ amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt { amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt,... -
罚球
{ penalty kick } , cú đá phạt đền (trong bóng đá) -
罚球区
{ penalty area } , khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa -
罚落地狱的
{ damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày -
罚金
Mục lục 1 {amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt 2 {fine } , tốt, nguyên chất... -
罚钱
{ amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt -
罢工
động từ Bãi công (nghỉ không làm việc để đấu tranh). 罢一天工: :Bãi nhất thiên công(bãi công một ngày) . -
罢工条款
điều khoản bãi công -
罢工的
{ striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt -
罢工者
{ striker } , người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa, người bãi công, người đình công, (từ... -
罢工附加费
phụ phí bãi công -
罢工风险条款
điều khoản ảnh hưởng do bãi công -
罢战
động từ Bãi chiến (thôi không đánh nhau nữa). -
罢课
Động từ Bãi khóa (nghỉ học hoặc nghỉ dạy để phản đối). -
罩上
{ hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),... -
罩以面纱
{ veiling } , sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu -
罩住
{ mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại... -
罩入雾中
{ befog } , phủ sương mù, làm mờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.