Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罗马的

{roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính La mã, nhà thờ La mã, giáo hội La mã, (số nhiều) những người theo giáo hội La mã, (Roman) kiểu chữ rômanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罗马的将军

    { Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian
  • 罗马皇帝

    { imperator } , Impêrato, thống soái, Hoàng đế
  • 罚款

    { amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt { amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt,...
  • 罚球

    { penalty kick } , cú đá phạt đền (trong bóng đá)
  • 罚球区

    { penalty area } , khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa
  • 罚落地狱的

    { damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày
  • 罚金

    Mục lục 1 {amercement } , sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt 2 {fine } , tốt, nguyên chất...
  • 罚钱

    { amerce } , bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt
  • 罢工

    động từ Bãi công (nghỉ không làm việc để đấu tranh). 罢一天工: :Bãi nhất thiên công(bãi công một ngày) .
  • 罢工条款

    điều khoản bãi công
  • 罢工的

    { striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
  • 罢工者

    { striker } , người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa, người bãi công, người đình công, (từ...
  • 罢工附加费

    phụ phí bãi công
  • 罢工风险条款

    điều khoản ảnh hưởng do bãi công
  • 罢战

    động từ Bãi chiến (thôi không đánh nhau nữa).
  • 罢课

    Động từ Bãi khóa (nghỉ học hoặc nghỉ dạy để phản đối).
  • 罩上

    { hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học),...
  • 罩以面纱

    { veiling } , sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu
  • 罩住

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩入雾中

    { befog } , phủ sương mù, làm mờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top