Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肉膜

{sarcolemma } , màng bao cơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉色

    { incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu
  • 肉色的

    { flesh -coloured } , màu da, hồng nhạt { incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm...
  • 肉芽肿

    { granuloma } , (y học) u hạt
  • 肉芽肿瘤

    { granuloma } , (y học) u hạt
  • 肉茎

    { pedicel } , (thực vật học) cuống nhỏ { pedicle } , (thực vật học) cuống nhỏ { peduncle } , (thực vật học) cuống (hoa, quả)
  • 肉豆寇

    { nutmeg } , hạt nhục đậu khấu
  • 肉质化

    { carnification } , (y học) sự hoá thịt
  • 肉质聚合果

    { sorosis } , (thực vật học) loại quả dâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ
  • 肉贩

    { butchery } , lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt
  • 肉阜

    { caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt
  • 肉食

    { meat } , thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người này là...
  • 肉食性

    { sarcophagy } , tính ăn thịt
  • 肉食的

    { sarcophagous } , ăn thịt
  • 肉食鸟

    { buzzard } , chim ó butêo
  • 肉饼

    { hamburger } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua
  • 肉鸡的一种

    { Dorking } , giống gà đoockinh (ở Anh)
  • { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 肋状物

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 肋脉

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋脉的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top