Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肌肉抽搐

{jerk } , cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...), phản xạ, (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, (từ lóng) động tác tập thể dục, giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng, chạy xóc nảy lên; đi trục trặc, co giật (mặt, chân tay...), lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肌肉抽筋

    { crick } , tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng, làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
  • 肌肉的

    { sarcous } , (thuộc) cơ; bằng thịt
  • 肌肉的弹性

    { tonus } , sức khoẻ; trương lực
  • 肌肉素

    { creatine } , cũng creatin, (sinh học) creatin
  • 肌肉组织

    { musculature } , hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)
  • 肌肉结实

    { brawniness } , sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang
  • 肌肉结实的

    { brawny } , khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
  • 肌肉萎缩

    { amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia { sweeny } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)
  • 肌萎缩

    { amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia
  • 肌质

    { sarcoplasm } , chất thịt; chất cơ
  • 肌酐

    { creatinine } , (hoá học) creatinin
  • 肌酸

    { creatine } , cũng creatin, (sinh học) creatin
  • 肌酸酐

    { creatinine } , (hoá học) creatinin
  • 肖像

    Mục lục 1 {effigy } , hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm 2 {icon } , tượng, hình tượng, thần...
  • 肖像画

    { portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động
  • 肖像画家

    { portraitist } , hoạ sĩ vẽ chân dung { portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động
  • 肖像的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 肖像研究

    { iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
  • { ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) { cubitus } , xương trụ; gân trụ...
  • 肘前的

    { antecubital } , trước khủyu; trước gân trụ (cánh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top