- Từ điển Trung - Việt
胎体营养
Xem thêm các từ khác
-
胎儿
{ embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { fetus } , thai, bào thai { foetus... -
胎儿分割器
{ somatome } , đốt thân; khúc thân -
胎儿的
{ fetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai { foetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai -
胎儿的形成
{ foetation } , sự hình thành bào thai -
胎发
{ lanugo } , (sinh vật học) lông tơ -
胎座
{ placenta } , nhau (đàn bà đẻ), thực giá noãn -
胎座式
{ placentation } , kiểu bám nhau, kiểu đính noãn -
胎座的
{ placental } , (thuộc) nhau, có nhau (thai) -
胎样心音
{ embryocardia } , (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim -
胎毛似的
{ cottony } , (thuộc) bông; như bông -
胎生
{ viviparity } , (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng), (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân -
胎生的
{ viviparous } , (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng), (thực vật học) đẻ ánh trên thân -
胎的
{ fetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai { foetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai -
胎盘
{ placenta } , nhau (đàn bà đẻ), thực giá noãn -
胎盘形成
{ placentation } , kiểu bám nhau, kiểu đính noãn -
胎盘炎
{ placentitis } , (y học) viêm thai -
胎盘的
{ placental } , (thuộc) nhau, có nhau (thai) -
胎粪
{ meconium } , phân của trẻ mới ra đời -
胎胞
{ afterbirth } , nhau (đàn bà đẻ) -
胎膜
{ caul } , màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.