Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脆弱的

Mục lục

{brittle } , giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu


{delicate } , thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí


{flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài), bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên), (từ lóng) tiền giấy


{frail } , dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái, làn (đựng nho...)


{frangible } , dễ gãy, dễ vỡ


{friable } , bở, dễ vụn


{insubstantial } , không có thực, không có thực chất, ít ỏi, không vững chắc, mong manh


{slight } , mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh, coi thường, coi nhẹ, xem khinh


{tenuous } , nhỏ, mảnh (chỉ), ít, loãng (khí...), giản dị, tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)


{vulnerable } , có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm


{washy } , loãng, nhạt, vô vị, nhạt, bạc thếch (màu sắc), không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脆煎肉片

    { cracknel } , bánh quy giòn
  • 脆的

    Mục lục 1 {crisp } , giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái;...
  • 脆皮

    { crackling } , (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay)
  • 脆银矿

    { stephanite } , (khoáng) stepphaint (quặng antimon,bạc)
  • 脉冲

    { impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực { pulse } , hột...
  • 脉冲发生器

    { pulser } , (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung
  • 脉冲星

    { pulsar } , ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu (RAđIô))
  • 脉动

    { pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)...
  • 脉动的

    { pulsatile } , đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí) { pulsatory } , đập (tim...)
  • 脉博

    { pulsation } , sự đập; tiếng đạp (tim...), sự rung, sự rung động, sự rộn ràng { sphygmus } , (sinh vật học) mạch, mạch đập
  • 脉博计

    { pulsimeter } , cái đo mạch
  • 脉博记录仪

    { sphygmograph } , (y học) máy ghi mạch
  • 脉压计

    { sphygmometer } , máy đo mạch
  • 脉外溜井

    { rockhole } , lỗ khoan trong đá
  • 脉学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏

    { pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)...
  • 脉搏学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏描记法

    { sphygmography } , (y học) phép ghi mạch
  • 脉搏描记的

    { sphygmographic } , (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch
  • 脉搏样的

    { sphygmoid } , sự đập mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top