Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脱离的

{Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không, (xem) right, (xem) straight, khỏi, cách, rời, (xem) colour, (xem) duty, nhịn rượu, bỏ rượu, trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề, (xem) map, (xem) feed, (xem) game, (xem) head, (xem) point, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá, chơi chấp năm, phải, bên phải (xe, ngựa), xa, cách, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê), (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc), rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai, cút đi


{renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • 脱离行列的

    { straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,...
  • 脱离论

    { secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
  • 脱粒

    { threshing } , sự đập (lúa)
  • 脱肠

    { hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị
  • 脱肠的

    { hernial } , (thuộc) thoát vị
  • 脱脂

    { defat } , lấy mỡ đi { degrease } , tẩy nhờn
  • 脱脂乳

    { skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt,...
  • 脱脂棉

    { pledget } , (y học) gạc, miếng gạc
  • 脱脂的

    { defatted } , bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ
  • 脱膜

    { deciduate } , có màng rụng
  • 脱臼

    Mục lục 1 {disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp 2 {dislocate } , làm trật khớp (chân tay, máy móc...),...
  • 脱色

    { decolouration } , sự làm phai màu, sự làm bay màu { decolourization } , sự làm phai màu, sự làm bay màu
  • 脱色剂

    { decolorizer } , chất làm phai màu, chất làm bay màu
  • 脱节

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
  • 脱节的

    { gappy } , có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
  • 脱落

    Mục lục 1 {cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu...
  • 脱落之物

    { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung...
  • 脱落之皮

    { exuviae } , da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt
  • 脱衣

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top