- Từ điển Trung - Việt
自学者
Xem thêm các từ khác
-
自定义
{ custom } , phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,... -
自家酿造的
{ home -brewed } ,brewed/, ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...) -
自家里赶出
{ dishouse } , tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường, dỡ hết nhà (ở nơi nào) -
自寻烦恼
{ overcare } , sự quá cẩn thận -
自导的
{ self -guided } , tự dẫn đường -
自尊
Mục lục 1 {amour-propre } , lòng tự ái, tính tự ái 2 {self-esteem } , lòng tự trọng, sự tự đánh giá cao 3 {self-importance } ,... -
自尊心
{ pride } , sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự... -
自尊情结
{ superiority complex } , mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng... -
自尊的
{ proud } , ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy,... -
自尊自大的
{ self -important } , lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng -
自差
{ endodyne } , máy tự tạo dao động nội tại -
自己
{ oneself } , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại { self } , đồng màu, cùng màu, một màu... -
自己作主的
{ self -appointed } , tự chỉ định, tự bổ nhiệm -
自己做
{ do -it-yourself } , tự phục vụ lấy -
自己批评的
{ self -critical } , tự phê bình -
自己挑选
{ self -selection } , sự tự mình chọn -
自己的
{ own } , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản... -
自己的行为
{ factum } , bản trình bày sự việc -
自己诱导的
{ self -induced } , tự cảm -
自己造成的
{ self -inflicted } , tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.