Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自然科学

{science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, khoa kinh tế chính trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自然而然的

    { easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương...
  • 自然资源

    { natural resources } , (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do...
  • 自燃

    { self -ignite } , tự bốc cháy { spontaneous combustion } , sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (HóA)
  • 自爱

    { self -love } , tính ích kỷ, lỏng tự ái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng
  • 自牛车解开

    { outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
  • 自甘堕落

    { self -abandonment } , sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả
  • 自甘堕落的

    { abandoned } , bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc { slatternly } , nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
  • 自生

    { autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { spontaneity } , tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát,...
  • 自生固氮菌

    { azotobacter } , (sinh học) đạm khuẩn
  • 自生地

    { habitat } , môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
  • 自生的

    { autogenous } , (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì { self -generating } , tự tạo, tự sinh
  • 自由

    Mục lục 1 {disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải...
  • 自由主义

    { liberalism } , chủ nghĩa tự do
  • 自由主义化

    { liberalization } , sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do { liberalize } , mở rộng tự do; làm cho có tự do
  • 自由主义的

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由主义者

    { latitudinarian } , trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do, người tự do, người phóng túng { liberal } ,...
  • 自由作家

    { free lance } , nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào),...
  • 自由保有

    { freehold } , thái ấp được toàn quyền sử dụng
  • 自由决定

    { discretion } , sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng...
  • 自由出入的

    { open } , mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top