Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

色笔

{pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ), (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ, viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá, (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色素

    { pigment } , chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
  • 色素之形成

    { pigmentation } , màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
  • 色素体

    { plastid } , (sinh vật học) thể hạt
  • 色素的

    { pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất...
  • 色组变化器

    { matrixer } , (máy tính) sơ đồ ma trận
  • 色蛋白

    { chromoprotein } , (sinh học) protein sắc tố
  • 色讯

    { chrominance } , (Tech) độ mầu, tính có mầu
  • 色调

    Mục lục 1 {hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi...
  • 色调的

    { tonal } , (âm nhạc) (thuộc) âm
  • 色谱分析

    { chromatographic } , ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
  • 色谱图

    { chromatogram } , sắc phổ
  • 色谱曲线

    { histogram } , (Econ) Biểu đồ tần xuất.+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT),...
  • 色辉计

    { tintometer } , (kỹ thuật) cái đo màu
  • 色量计

    { colorimeter } , cái so màu
  • 色鬼

    { goat } , (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong...
  • 艳丽的

    { showy } , loè loẹt, phô trương { voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
  • 艳俗的

    { raffish } , hư hỏng, phóng đãng, trác táng, hèn hạ, đê tiện, tầm thường
  • 艳冶的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 艺妓

    { geisha } , vũ nữ Nhật { hetaera } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu { hetaira } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
  • 艺术

    { ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top