Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

菌丝束

{rhizomorph } , sợi nấm dạng rễ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菌学

    { mycology } , môn học nấm
  • 菌学者

    { mycologist } , nhà nghiên cứu nấm
  • 菌尿

    { bacteriuria } , tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
  • 菌柄

    { stipe } , (sinh vật học) cuống, chân
  • 菌核

    { sclerotium } , số nhiều sclerotia, hạnh nấm; khối cứng
  • 菌毛形成

    { fimbriation } , sự có diềm, sự có tua viền
  • 菌状的

    { fungiform } , hình nấm
  • 菌类

    { fungoid } , dạng nấm { fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi
  • 菌膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
  • 菌鳃

    { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở...
  • 菏兰语的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 菘蓝

    { woad } , (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm, chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm), nhuộm bằng chất...
  • 菜刀

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 菜单

    { bill of fare } , (cũ) thực đơn { menu } , thực đơn
  • 菜园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { kaleyard } , vườn rau, trường phái phương...
  • 菜子

    { colza } , (thực vật học) cây cải dầu
  • 菜炖牛肉

    { goulash } , món ragu Hung,ga,ri
  • 菜牛

    { beef cattle } , trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
  • 菜盆

    { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót (của trẻ con)
  • 菜种

    { colza } , (thực vật học) cây cải dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top