- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
营养的
Mục lục 1 {nutrient } , bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng 2 {nutritional } , dinh... -
营养素
{ nutriment } , đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng -
营养过多
{ supernutrition } , sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường -
营巢
{ nidify } , làm tổ (chim) -
营救
{ rescue } , sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt... -
营救者
{ rescuer } , người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy -
营救难船
{ wrecking } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy -
营火
{ bonfire } , lửa mừng, lửa đốt rác -
营生
{ livelihood } , cách sinh nhai, sinh kế -
营私舞弊
{ jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở... -
营造司
{ aedile } , quan thị chính (La Mã) { edile } , quan thị chính (từ cổ La Mã) -
萦扰的
{ obsessive } , ám ảnh -
萦绕于
{ haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,... -
萧条
{ depression } , chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng... -
萧条季节
{ low season } , mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách -
萧条期
{ winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa... -
萧条的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
萧瑟的
{ bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu -
萨克斯号
{ saxhorn } , (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí) -
萨克斯管
{ saxophone } , (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.