Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虚拟的

{dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...), người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su (cho trẻ con), (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá), (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài, giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚拟语气的

    { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • 虚数的

    { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo
  • 虚无

    { nihility } , hư vô { nonentity } , trạng thái không có, sự không tồn tại, người vô giá trị, vật vô giá trị, vật tưởng...
  • 虚无主义

    { nihilism } , (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无主义的

    { nihilistic } , (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无主义者

    { nihilist } , (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)
  • 虚无的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 虚有其表

    { kickshaw } , vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai) { ostentation } , sự phô trương,...
  • 虚有外表的

    { mimetic } , bắt chước; có tài bắt chước
  • 虚构

    { fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện...
  • 虚构的

    Mục lục 1 {dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các...
  • 虚构的事

    { figment } , điều tưởng tượng; điều bịa đặt { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng...
  • 虚构的事物

    { ideality } , tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong...
  • 虚构的人

    { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
  • 虚构的故事

    { fiction } , điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật...
  • 虚构的谎言

    { fabrication } , sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 虚浮

    { coxcombry } , người khoe khoang, người ăn diện
  • 虚的

    { virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo
  • 虚礼

    { formalism } , thói hình thức, chủ nghĩa hình thức { mummery } , kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố...
  • 虚线

    { broken line } , (Tech) đường gẫy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top