- Từ điển Trung - Việt
衰弱
{adynamia } , (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức
{asthenia } , (y học) sự suy nhược
{crack-up } , sự kiệt sức
{debility } , sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể), sự yếu đuối, sự nhu nhược
{depauperate } , làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu
{doddered } , có phủ dây tơ hồng (cây), bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
{emaciation } , sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
{enervation } , sự làm yếu, sự làm suy yếu
{fail } , sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
{faintness } , sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt
{goneness } , tình trạng kiệt sức
{labefaction } , sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi
{languishment } , sự ốm mòn, sự tiều tuỵ, sự uể oải
{marasmus } , tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược
{tabefaction } , sự suy mòn vì ốm
{tabes } , (y học) bệnh tabet
{wilt } , làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục) nn lòng, nn chí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
衰弱下去的
{ languishing } , ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải -
衰弱地
{ wanly } , xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta ), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người) -
衰弱的
Mục lục 1 {adynamic } , (y học) mệt lử, kiệt sức 2 {asthenic } , (y học) suy nhược, (y học) người suy nhược 3 {broken-down }... -
衰微
Mục lục 1 {decadency } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {declination }... -
衰微的
{ decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) { effete... -
衰竭
{ crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người... -
衰竭的
{ prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt... -
衰老
Mục lục 1 {caducity } , thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá), tính không bền, tính nhất thời,... -
衰老了的
{ senescent } , già yếu -
衰老的
Mục lục 1 {anile } , (thuộc) bà già; có tính bà già, ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn 2 {decrepit } , già yếu,... -
衰萎的
{ overripe } , chín nẫu -
衰落
Mục lục 1 {decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc... -
衰落期
{ evening } , buổi chiều, buổi tối, tối đêm, (nghĩa bóng) lúc xế bóng -
衰败
{ decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { ruin } , sự đổ nát, sự... -
衰退
Mục lục 1 {decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) 2 {decay } , tình... -
衰退中的
{ declining } , xuống dốc, tàn tạ -
衰退期
{ winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa... -
衰退的
{ downhill } , dốc xuống, xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dốc, cánh xế bóng (của cuộc đời), (thể dục,thể thao)... -
衷心
{ devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành -
衷心地
Mục lục 1 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 2 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.