Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

覆以绒毛的

{flocculent } , kết bông, kết thành cụm như len



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 覆以薄膜

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 覆以马衣

    { caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức
  • 覆有白粉的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 覆查

    { re -examine } , xem xét lại (việc gì), (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại
  • 覆盆子

    { blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 覆盖

    Mục lục 1 {blanket } , mền, chăn, lớp phủ, để hoang, làm giảm hào hứng, làm cụt hứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất...
  • 覆盖物

    Mục lục 1 {covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải...
  • 覆盖的

    { overwritten } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 覆盖的范围

    { coverage } , vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào, sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
  • 覆盖着灰的

    { ashy } , có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro
  • 覆着霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 覆着鳞片的

    { squamose } , có vảy, hình vảy { squamous } , có vảy, hình vảy
  • 覆罩之物

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 覆草皮于

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 覆面

    { vizard } , lưới trai mũ, tấm che nắng (ô tô), (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) { vizor } , lưới trai mũ, tấm che nắng...
  • 覆面物

    { facing } , sự đương đầu (với một tình thế), sự lật (quân bài), sự quay (về một hướng), (số nhiều) cổ áo màu; cửa...
  • 见不得人

    { unpresentable } , không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra...
  • 见习期

    { novitiate } , thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, người tập việc, người học việc, (tôn giáo) thời kỳ mới tu, (tôn...
  • 见习武士

    { chevalier } , kỵ sĩ, hiệp sĩ, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm
  • 见习生

    { apprentice } , người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top