- Từ điển Trung - Việt
讽刺的
{acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng
{cynical } , (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
{epigrammatic } , (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng
{insinuative } , bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt
{ironic } , mỉa, mỉa mai, châm biếm
{ironical } , mỉa, mỉa mai, châm biếm
{piercing } , nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
{sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
{satiric } , châm biếm, trào phúng, thích châm biếm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
讽刺短诗
{ epigram } , thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm -
讽刺者
{ stinger } , người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...),... -
讽刺诗
{ pasquinade } , bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng) -
讽刺诗人
{ epigrammatist } , nhà thơ trào phúng -
讽刺诗作者
{ satirist } , nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng, người hay châm biếm -
讽剌
{ irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic -
讽剌之事
{ irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic -
讽喻家
{ allegorist } , nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ -
讽喻的
{ allegoric } , có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng -
讽示
{ intimation } , sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết -
设圈套
{ springe } , cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ) { trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng... -
设圈套者
{ spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy -
设备
Mục lục 1 {accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà... -
设备品
{ equipment } , sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...),... -
设备好的
{ appointed } , được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, định hạn, được trang bị, được thiết bị -
设定
{ enactment } , sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh -
设宴
{ junket } , sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung... -
设岗哨
{ sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác -
设座于
{ seat } , ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị,... -
设想
Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.