Xem thêm các từ khác
-
试验物
{ trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
试验的
{ testing } , sự thử; sự nghiên cứu -
试验者
{ experimenter } , người thí nghiệm, người thử { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ... -
试验装置
{ tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi) -
试验过的
{ tried } , đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy -
试验驾驶
{ test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử -
诗
{ poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { verse } , câu... -
诗之泉的
{ castalian } , thuộc nguồn suối núi Thi sơn -
诗人
Mục lục 1 {muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm,... -
诗人们
{ Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn -
诗人的
{ poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,... -
诗体学者
{ prosodist } , nhà nghiên cứu phép làm thơ -
诗体论
{ prosody } , phép làm thơ -
诗兴
{ muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm... -
诗句
{ posy } , bó hoa, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền,... -
诗坛
{ Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn -
诗学
{ poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học -
诗律
{ versification } , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ -
诗思的源泉
{ Helicon } , (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn... -
诗情
{ poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.