Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象猪般的人

{hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng, người trông vụng về cứng đơ, cong (lưng...), cắt ngắn, xén (bờm ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象猴子的

    { apish } , (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ,...
  • 象王

    { royally } , như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
  • 象男人的

    { manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn...
  • 象男孩的

    { boyish } , (thuộc) trẻ con, như trẻ con
  • 象的

    { elephantine } , (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
  • 象皮病

    { elephantiasis } , (y học) chứng phù voi
  • 象皮的

    { coriaceous } , như da, dai như da
  • 象盗贼的

    { thievish } , hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm
  • 象真实的

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 象砂糖

    { sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)
  • 象硫酸的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 象神一样地

    { divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần
  • 象空气的

    { ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống...
  • 象糖浆的

    { sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô
  • 象纸的

    { papery } , như giấy; mỏng như giấy
  • 象线的

    { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 象网的

    { meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới
  • 象老处女的

    { old -maidish } , (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
  • 象老鼠的

    { ratty } , có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (LóNG) hay cáu, hay gắt gỏng, (Mỹ)(LóNG)...
  • 象肉的

    { meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top