Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象葡萄树的

{viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象蒙古人的

    { Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down
  • 象蓟的

    { thistly } , có gai, mọc đầy cúc gai
  • 象蜡的

    { waxy } , giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu
  • 象要倒的

    { ramshackle } , xiêu vẹo, đổ nát
  • 象软片的

    { filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng
  • 象轻石的

    { pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt
  • 象轿

    { howdah } , bành voi; ghế đặt trên lưng voi
  • 象醋的

    { vinegary } , chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
  • 象金属的

    { metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim
  • 象银的

    { silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc
  • 象锡的

    { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc
  • 象锭子的

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 象限

    { quadrant } , (toán học) góc phần tư; cung phần tư
  • 象限的

    { quadrantal } , (thuộc) gốc phần tư
  • 象马

    { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
  • 象马的

    { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
  • 象驴的

    { asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa
  • 象高雅的

    { ritzy } , (THGT) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã
  • 象鬼的人

    { ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
  • 象鹅的

    { anserine } , (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top