Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

负值

{negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, (toán học) số âm, (điện học) cực âm, (nhiếp ảnh) bản âm, (ngôn ngữ học) từ phủ định, phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại (lời phát biểu), làm thành vô hiệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 负储蓄

    { dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại.
  • 负光电

    { photonegative } , (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng
  • 负号

    { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 负商品

    { discommodity } , sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện
  • 负担

    Mục lục 1 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt...
  • 负担不重的

    { untaxed } , không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê
  • 负担得起

    { afford } , có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì), cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
  • 负担沉重的

    { heavy -laden } , mang nặng, chở nặng
  • 负担过多

    { overburden } , bắt làm quá sức, chất quá nặng
  • 负效用

    { disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility.
  • 负数

    { negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)...
  • 负有义务的

    { beholden } , chịu ơn { incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là...
  • 负有任务者

    { missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
  • 负有使命的

    { missionary } , (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo, người truyền giáo
  • 负有责任的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 负深伤

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 负的

    { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm { negative } , không; phủ định, phủ...
  • 负罪的

    { incriminatory } , buộc tội; làm cho bị liên luỵ
  • 负脉冲信号

    { undershoot } , không đưa... đến (máy bay, ô tô), (quân sự) sự không tới địch, sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)
  • 负荷

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top