- Từ điển Trung - Việt
责难地
Xem thêm các từ khác
-
责难的
{ dyslogistic } , chê bai, bài xích { inculpatory } , buộc tội; làm cho liên luỵ -
责骂
Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {chide } , la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách 3 {dressing-down... -
责骂的
{ vituperative } , chửi rủa, bỉ báng -
贤人
{ solon } , nhà lập pháp khôn ngoan { wisdom } , tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu... -
贤明
{ judiciousness } , sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan; sự thận trọng -
贤明地
{ ingeniously } , khéo léo, tài tình { judiciously } , sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng { politically } , về mặt chính trị, thận... -
贤明的
Mục lục 1 {discreetly } , thận trọng, kín đáo, dè dặt 2 {judicious } , sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan;... -
贤明老人
{ nestor } , Ne,xto (nhân vật trong I,li,át của Hô,me), ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí -
败产
Động từ Bại sản (mất hết của cải,sụp đổ sản nghiệp). 倾家败产: :Khuynh gia bại sản . -
败北
{ worse } , xấu hơn, tồi hơn, dở hơn, ác hơn, nguy hiểm hơn, (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn... -
败坏
động từ Bại hoại (đồi bại,hư hỏng) 败坏名誉: :bại hoại danh dự . -
败坏的
{ worthless } , không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng -
败家子
{ black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));... -
败德的
{ corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,... -
败类
{ black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại { black sheep } , con chiên ghẻ ((nghĩa bóng));... -
败血病
{ sepsis } , (y học) sự nhiễm trùng máu -
败血病的
{ septic } , (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn),... -
败血症
Mục lục 1 {pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết 2 {sapraemia } , (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối 3... -
败血症的
{ septicaemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu { septicemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu -
败诉
thua kiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.