- Từ điển Trung - Việt
赠物
{beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm phúc
{gratuity } , tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
赠送
{ gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present... -
赠送的
{ presenter } , người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình) -
赠送者
{ benefactor } , người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện { contributor } , người đóng góp, người góp phần, người cộng... -
赠马
{ gift -horse } , con ngựa được tặng; quà tặng -
赡养费
{ solatium } , vật bồi thường, vật an ủi -
赢
{ win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh... -
赢利
{ profit } , lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi,... -
赢得
Mục lục 1 {buy } , mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút... -
赢得物
{ winning } , sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc, (kỹ... -
赤土色
{ terracotta } , đất nung, sành, đồ bằng đất nung, đồ sành, màu đất nung, màu sành, (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành -
赤字
{ deficit } , (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu) { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách... -
赤字财政
{ deficit financing } , (Econ) Tài trợ thâm hụt+ Khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để... -
赤手空拳的
{ barehanded } , tay không (không có đeo găng) -
赤木质
{ duramen } , (thực vật học) lõi (cây) -
赤杨
{ alder } , (thực vật học) cây tổng quán sủi -
赤榆树脂
{ ulmin } , (hoá học) Unmin -
赤胆忠心的
{ true -blue } , trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, người rất trung thành, người kiên trì... -
赤脚的
Mục lục 1 {barefoot } , chân không 2 {discalced } , đi chân đất, đi dép (thầy tu) 3 {shoeless } , không có giày; không đi giày, đi... -
赤藓糖醇
{ erythrite } , (khoáng chất) erythrit -
赤藓醇
{ erythrite } , (khoáng chất) erythrit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.