Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

起泡

{yeastiness } , tính chất có bọt; sự đầy bọt, tính sôi sục, tính bồng bột, (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起泡剂

    { frother } , (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng)
  • 起泡沫

    { foam } , bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu,...
  • 起泡沫性

    { frothiness } , sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự
  • 起泡沫的

    Mục lục 1 {foamy } , sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt 2 {spumescent } , có bọt, đầy bọt; nổi bọt 3 {spumous } , có bọt,...
  • 起泡皂水

    { ss } , các Thánh (Saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship)
  • 起泡的

    { bubbly } , có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, (từ lóng) rượu sâm banh { frothy } , có bọt, nổi bọt,...
  • 起泡膏

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 起波的

    { wiggly } , (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)
  • 起波纹

    { furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành...
  • 起波纹的

    { fretful } , bực bội, cáu kỉnh { tabby } , (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm...
  • 起浪

    { upsurge } , đợt bột phát, cn
  • 起浪的

    { undulatory } , gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng
  • 起涟漪的

    { ripply } , gợn lăn tan (nước, cát...)
  • 起源

    Mục lục 1 {beginning } , phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi...
  • 起源于

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { traceable...
  • 起滤波作用

    { strobe } , ánh sáng nhấp nháy
  • 起漩涡

    { eddy } , xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc
  • 起潺潺声

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 起火

    { pyrophoric } , tự cháy; dẫn lửa
  • 起点

    { Start } , lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top