Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转换

Mục lục

{conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi


{Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô, xẻ gỗ (còn vỏ)


{shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng, (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm, (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô), (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá), (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo, (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ, cùng đường, sống một cách ám muội, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì), đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì, đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay, ((thường) + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang (số) (ô tô), (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo, thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận), tự xoay xở lấy, nói quanh co lẩn tránh


{switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật


{transduce } , biến năng; chuyển đổi


{transform } , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính


{transformation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi


{transition } , sự chuyển tiếp, sự quá độ, (âm nhạc) sự chuyển giọng, (kiến trúc) sự đổi kiểu, (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt


{translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại (bức điện), (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến


{Translation } , sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện), (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转换器

    { converter } , (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã { transverter...
  • 转换字符

    { ESC } , phím Esc
  • 转接开关

    { switcher } , người chuyển hướng tàu hoả
  • 转播

    { rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ { rediffusion } , sự chuyển phát...
  • 转朝上

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 转椅

    { swivel chair } , ghế quay
  • 转氨酶

    { transaminase } , (sinh vật học) tranxaminaza
  • 转环

    { swivel } , (kỹ thuật) khớp khuyên, xoay, quay
  • 转生

    { metempsychosis } , thuyết luân hồi
  • 转盘

    { turnplate } , bàn xoay; bộ xoay { turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn...
  • 转瞬间

    { transitorily } , ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời
  • 转矩

    { torsion } , sự xe, sự vặn, sự xoắn
  • 转租

    Mục lục 1 {relet } , cho thuê lại, cho mướn lại 2 {sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại 3 {sublet } , cho thuê lại; cho thầu...
  • 转租人

    { sublessor } , người cho thuê lại
  • 转租的房屋

    { sublet } , cho thuê lại; cho thầu lại
  • 转移

    Mục lục 1 {alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối...
  • 转移性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 转移网络

    { TN } , (Mỹ) tấn (ton (s), tonne (s))
  • 转移酶

    { transferase } , (sinh vật học) transferaza
  • 转筒混合

    { rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top