Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辛勤工作

{plod } , bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi


{ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách), ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...), (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辛勤的

    { arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo
  • 辛烷

    { octane } , (hoá học) Octan
  • 辛苦

    Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {laboriousness...
  • 辛苦一番

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
  • 辛苦地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 辛苦地从事

    { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu...
  • 辛苦工作

    { fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt...
  • 辛苦得到的

    { hard -earned } , kiếm được một cách khó khăn
  • 辛苦的

    { painstaking } , chịu khó, cần cù; cẩn thận { toilful } , vất vả, cực nhọc { toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc
  • 辛苦的工作

    { swot } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo, học sinh học gạo, bài học khó; công việc khó,(ngôn ngữ nhà trường),...
  • 辛辣

    Mục lục 1 {acridity } , vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt 2 {acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt 3 {mordacity...
  • 辛辣地

    Mục lục 1 {acrimoniously } , chua cay, gay gắt 2 {piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ 3 {poignantly } , cay (vị),...
  • 辛辣的

    Mục lục 1 {acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) 2 {acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)...
  • 辛迪加

    { syndicate } , Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ...
  • 辛酸

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸的

    { bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời...
  • 辛酸经历

    { racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống...
  • 辜负

    { betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng...
  • 辞典

    Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển...
  • 辞典学

    { lexicology } , từ vựng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top