Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过剩的

{superfluous } , thừa, không cần thiết


{surplus } , số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过劳

    { overfatigue } , sự quá mệt, bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức,...
  • 过压

    { overtension } , sự căng thẳng quá mức
  • 过压缩

    { overcompression } , sự nén quá
  • 过去

    Mục lục 1 {elapse } , trôi qua (thời gian) 2 {foretime } , thời xưa, ngày xưa 3 {go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang...
  • 过去了的

    { overpast } , qua rồi, trôi qua rồi, bỏ qua
  • 过去分词

    { curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào...
  • 过去完成时

    { pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
  • 过去式的

    { preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去时态

    { preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去的

    Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3...
  • 过去的事

    { bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử...
  • 过后

    { later } , chậm hơn
  • 过嘴的酒

    { chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
  • 过场

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 过坛龙

    { maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
  • 过夏天

    { summer } , (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè, đi...
  • 过夏季

    { aestivate } , (động vật học) ngủ hè
  • 过多

    Mục lục 1 {nimiety } , sự thừa, sự quá nhiều, điều thừa 2 {overabundance } , sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú...
  • 过多供应

    { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa...
  • 过多喝酒

    { bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top