Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过重

{overbalance } , trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn, làm mất thăng bằng, làm ngã, mất thăng bằng, ngã


{overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng hợp lệ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá, cân nặng hơn, có trọng lượng hơn, đè trĩu lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过量加料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量进料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量饮食者

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ
  • 过错

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {fault } , sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm...
  • 过锰酸盐

    { permanganate } , (hoá học) pemanganat, thuốc tím
  • 过阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过食

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 过饱和的

    { supersaturated } , quá bão hoà
  • 过高

    { exorbitance } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng { exorbitancy } , mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
  • 过高出价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 过高叫牌

    { overcall } , xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
  • 过高的

    { exorbitant } , quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người) { extortionate } , hay bóp nặn...
  • 过高的估量

    { overmeasure } , lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều
  • 迈大步走

    { stride } , bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của...
  • 迈进

    { onwards } , (như) onward
  • 迎合

    { cater } , cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho { humor } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả...
  • 迎接

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 迎风

    { aweather } , về phía gió đang thổi
  • 迎风开的

    { close -hauled } , (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
  • 迎风的

    { weather } , thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top