Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连接的

Mục lục

{connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)


{conterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng một bề rộng, cùng một thời gian, cùng một nghĩa


{contiguous } , kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh


{copulate } , giao cấu, giao hợp


{coterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng một bề rộng, cùng một thời gian, cùng một nghĩa


{joint } , chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连接着

    { connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)...
  • 连接词

    { conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ,...
  • 连接起来

    { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi...
  • 连接音变

    { sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh
  • 连接音变的

    { sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh
  • 连映

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 连枷

    { flail } , cái néo, cái đập lúa, đập (lúa...) bằng cái đập lúa, vụt, quật
  • 连根拔起

    { uproot } , nhổ, nhổ bật rễ, (nghĩa bóng) trừ tiệt
  • 连根拔除

    { disroot } , nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào) { eradication } , sự nhổ rễ, sự trừ tiệt { stub } , gốc...
  • 连母音字

    { diphthong } , nguyên âm đôi
  • 连环

    { interlink } , khâu nối, mấu nối, dây nối, nối với nhau
  • 连环体

    { jugate } , (thực vật học) có lá chét thành cặp
  • 连环图画

    { comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)...
  • 连环漫画

    { comic strip } , truyện tranh vui trên báo
  • 连珠炮

    { barrage } , đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
  • 连祷

    { litany } , kinh cầu nguyện
  • 连篇

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 连系辞

    { copula } , hệ từ, (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn), (âm nhạc) đoạn nối
  • 连累

    { complicity } , tội a tòng, tội đồng loã { inculpation } , sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ { involvement } , sự gồm, sự bao...
  • 连结

    Mục lục 1 {concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) 2 {concatenation } , sự móc vào nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top