Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连结

Mục lục

{concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)


{concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp, (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi


{conjoin } , kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại


{conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ, (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh), cùng chung, chung với (ai)


{connect } , nối, nối lại, chấp nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau


{connection } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)


{copulation } , (ngôn ngữ học) sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp


{couple } , đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí) ngẫu lực, (điện học) cặp, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, (điện học) mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau (người), giao cấu (loài vật)


{inosculation } , (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau, sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)


{interlink } , khâu nối, mấu nối, dây nối, nối với nhau


{interlock } , sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng), cài vào nhau, khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy), (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)


{link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc


{linkup } , sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau


{nexus } , mối quan hệ, mối liện hệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连结手

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 连结物

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu...
  • 连结环

    { guilloche } , (KTRúC) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ
  • 连结的

    { concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) { conjunctive } , để nối tiếp, để liên kết,...
  • 连结者

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối
  • 连续

    Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 3 {concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào...
  • 连续一年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 连续不停的

    { around -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 连续不断的

    { Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì
  • 连续六年的

    { sexennial } , lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần
  • 连续冒险片

    { cliff -hanger } , chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp
  • 连续地

    { consecutively } , liên tiếp, dồn dập { serially } , ra từng kỳ
  • 连续射击

    { fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt
  • 连续性

    { consecutiveness } , sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau { continuity } , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục,...
  • 连续性的

    { successional } , kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế
  • 连续打

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
  • 连续排列

    { seriate } /\'siərieitid/, được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự[\'siərieit], sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
  • 连续炮击

    { cannonry } , một loạt pháo, pháo binh
  • 连续烧结

    { stoking } , sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu
  • 连续的

    Mục lục 1 {consecutive } , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau 2 {Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top