Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选出

{pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề môi, bĩu ra, trề ra (môi)


{Single } , đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật; kiên định, người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn, (thể dục,thể thao) trận đánh đơn, vé chỉ đi một lần, (số nhiều) chọn ra, lựa ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选出的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 选别器

    { sizer } , người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ, máy tuyển quặng
  • 选区

    { electorate } , toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu { precinct } , khoảng...
  • 选取框

    { marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
  • 选帝侯的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选录

    { excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
  • 选手

    { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê,...
  • 选拔

    { select } , được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ...
  • 选择

    Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 选择单

    { menu } , thực đơn
  • 选择器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
  • 选择度

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性的

    { selective } , có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
  • 选择机会

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 选择权

    { election } , sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường { option } , sự chọn lựa, quyền...
  • 选择率

    { selectance } , (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc
  • 选择的

    { eclectic } , (triết học) chiết trung, (triết học) người chiết trung { preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi,...
  • 选择的自由

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 选择管

    { selectron } , ống nhỏ tĩnh điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top