Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逐点的

{pointwise } , theo từng điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逐退

    { repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể...
  • 逐退的

    { repulsive } , ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 逐鹿

    { babirusa } , cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu
  • 递传单

    { circularize } , gửi thông tri, gửi thông tư, gửi giấy báo (cho khách hàng)
  • 递减

    { degression } , sự giảm xuống, sự hạ (thuế)
  • 递减的

    { diminishing } , hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
  • 递呈

    { submission } , sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
  • 递归

    { recursion } , đệ qui
  • 递归地

    { recursively } , một cách đệ quy
  • 递归性

    { recursiveness } , (logic học) tính đệ quy, potential r. tính đệ quy thế (năng) , relative r. tính đệ quy tương đối , uniform primitive...
  • 递归的

    { recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
  • 递补选举

    { by -election } , cuộc bầu cử phụ
  • 递质

    { transmittance } , sự truyền, hệ số truyền
  • 递送

    { delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự...
  • 递送的

    { transmissive } , có thể truyền được
  • 递降的

    { step -down } , để giảm điện áp
  • 途径

    Mục lục 1 {approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)...
  • 逗乐

    { amuse } , làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão,...
  • 逗人喜爱地

    { engagingly } , hấp dẫn, thú vị
  • 逗号

    { comma } , dấu phẩy, dấu ngoặc kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top