Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

配兵

danh từ

bài binh (bố trí quân đội ở chỗ thích hợp để tấn công hoặc phòng ngự).
排兵布阵: :bài binh bố trận.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配制

    { preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm...
  • 配合

    Mục lục 1 {assort } , chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng...
  • 配合的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại { copulate } , giao cấu, giao hợp
  • 配合者

    { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối
  • 配合错误

    { mismatch } , ghép đôi không xứng
  • 配备

    { outfit } , đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • 配套食品

    { fixings } , máy móc, thiết bị, đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
  • 配子发生

    { gametogenesis } , sự hình thành giao tử { gametogeny } , tính sinh giao tử
  • 配子囊

    { gametangium } , túi giao tử; bọc giao tử
  • 配子囊柄

    { gametophore } , cuồng túi giao tử
  • 配子形成

    { gametogenesis } , sự hình thành giao tử
  • 配子托

    { gametophore } , cuồng túi giao tử
  • 配子母细胞

    { gamont } , giai đoạn tế bào tử
  • 配子配合

    { syngamy } , tính hợp giao; hợp giao tử, sự sinh sản hữu tính
  • 配对

    { conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn...
  • 配对物

    { counterpart } , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,...
  • 配对的

    { paired } , thành cặp, thành đôi
  • 配搭活动

    { gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô...
  • 配景图法

    { scenography } , sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
  • 配电

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top