Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醚化

{etherealization } , sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá


{etherification } , (hoá học) sự hoá Ête



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醚化作用

    { etherification } , (hoá học) sự hoá Ête
  • 醚瘾

    { etherism } , (y học) trạng thái nhiễm ête
  • 醚麻醉

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • { cull } , lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), súc vật loại ra để thịt { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự...
  • 采人

    { oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
  • 采伐森林

    { deforest } , phá rừng; phát quang { deforestation } , sự phá rừng; sự phát quang
  • 采伐量

    { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 采取

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 采折树枝

    { disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 采指纹

    { fingerprint } , lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
  • 采捞船

    { dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 采掘

    { fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông),...
  • 采掘台

    { stull } , (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò
  • 采摘者

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 采样

    { sampling } , sự lấy mẫu
  • 采浆果

    { berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có...
  • 采煤承包人

    { butty } , (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ
  • 采珍珠

    { pearl } , đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt long...
  • 采珠业

    { pearl -fishery } , nghề mò ngọc trai, nơi mò ngọc trai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top