Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野兔

{hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm), cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ, bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe


{rabbit } , con thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ), món bánh mì rán với phó mát, săn thỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野兽

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
  • 野兽般的

    { theroid } , như cầm thú
  • 野味

    { game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc...
  • 野心

    { ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
  • 野心勃勃者

    { eager beaver } , người cần cụ nhiệt tình
  • 野心家

    Mục lục 1 {arriviste } , người mới phất 2 {aspirant } , món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn), mong nỏi,...
  • 野性

    { savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
  • 野性的

    { haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim...
  • 野战军

    { army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
  • 野战医院

    { field hospital } , (quân sự) bệnh viện dã chiến
  • 野手

    { fielder } , (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)
  • 野樱桃

    { chokeberry } , (thực vật) quả anh đào dại
  • 野樱桃酒

    { maraschino } , rượu anh đào dại
  • 野牛

    { bison } , bò rừng bizon { gaur } , (động vật học) con minh (một loài bò rừng)
  • 野牛之一种

    { aurochs } , (động vật học) bò rừng Châu âu
  • 野狗

    { tike } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn hạ; đồ vô lại { tyke } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn...
  • 野狗似的

    { currish } , như con chó cà tàng; bần tiện, vô lại; thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu
  • 野狗的一种

    { dingo } , giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc)
  • 野猪

    { boar } , lợn đực, thịt lợn đực
  • 野猪类

    { peccary } , (động vật học) lợn lòi pêcari
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top