Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金雀花的

{furzy } , thuộc cây kim tước


{gorsy } , có nhiều cây kim tước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金霉素

    { aureomycin } , (y học) Aureomixin
  • 金额

    { money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài...
  • 金首饰商

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金鱼

    { goldfish } , (động vật học) cá vàng
  • 金鱼藻

    { hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng...
  • 金鸡纳树

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金鸡纳树皮

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金龟子

    { chafer } , (như) cockchafer { cockchafer } , (động vật học) con bọ da
  • 釜馏

    { stilling } , giá kê thùng rượu
  • 釜馏物

    { stillage } , ghế (giá) kê đồ đạc
  • 鉴一性

    { idempotent } , (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên), số lượng toán học không thay đổi...
  • 鉴于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 鉴别

    { appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 鉴别器

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 鉴别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 鉴别码

    { AC } , (Tech) máy thu chạy điện xoay chiều,một chiều
  • 鉴定

    Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định...
  • 鉴定人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 鉴定家

    { cognoscente } , người sành sõi { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴定眼光

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top