Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钓竿

{rod } , cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu ((cũng) fishing rod), người câu cá ((cũng) rod man), sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m), (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que, (từ lóng) súng lục, (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn, (xem) pickle, (xem) kiss, tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân, (xem) rule, (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钓钩线

    { snell } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, sợi dây cước (để buộc lưỡi...
  • 钓鱼

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 钓鱼人

    { rodman } , người câu cá
  • 钓鱼术

    { angling } , sự đi câu cá
  • 钓鱼的

    { fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá { piscatory } , (như) piscatorial, thích câu cá, mê câu cá
  • 钓鱼者

    { angler } , người câu cá, (động vật học) cá vảy chân { fisherman } , người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người...
  • { neodymium } , (hoá học) Neoddim
  • { calcium } , (hoá học) canxi
  • 钙化

    { calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi
  • 钙化的

    { calcific } , chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi
  • 钙生植物

    { calcicole } , cây mọc trên đất vôi, mọc trên đất vôi
  • 钙的

    { calcic } , chứa đựng can xi hay vôi
  • 钙芒硝

    { glauberite } , (khoáng chất) glauberit
  • 钙质的

    { calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi
  • 钙铝榴石

    { grossularite } , cũng grosular, (khoáng chất) groxularit { hessonite } , (khoáng chất) exonit { succinite } , (khoáng chất) Sucxinit
  • 钙长石

    { anorthite } , (chất khoáng) anoctit
  • 钙霞石

    { cancrinite } , (khoáng chất) cancrinit
  • { plutonium } , (hoá học) Plutoni
  • { titanium } , (hoá học) Titan
  • 钛铁矿

    { ilmenite } , (khoáng chất) inmenit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top