- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
钢铁的
{ steely } , làm bằng thép, như thép, rắn như thép, nghiêm khắc; sắt đá -
钢锯
{ hacksaw } , cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại -
钢骨水泥
{ ferroconcrete } , bê tông cốt sắt, loại xi măng đông cứng nhanh -
钥匙
{ key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)... -
钦佩
{ admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;... -
钦佩地
{ admiringly } , khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ -
钦佩的
{ admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ -
钦佩者
{ admirer } , người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người... -
钦梅尔酒
{ kummel } , rượu thìa là -
钨
{ tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite -
钨酸盐
{ tungstate } , (hoá học) Vonfamat -
钨锰铁矿
{ tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite { wolframite } , (khoáng chất) vonfamit -
钩
Mục lục 1 {clasp } , cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt,... -
钩住
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
钩回
{ uncus } , danh từ, số nhiều unci -
钩头状的
{ hamate } , hình móc câu -
钩爪
{ falcula } , có vuốt dạng liềm -
钩状
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
钩状刚毛
{ hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong -
钩状的
Mục lục 1 {falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm 2 {hooked } , có hình móc câu, có móc 3 {unciform } , có hình móc 4 {uncinate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.