- Từ điển Trung - Việt
锈的
Xem thêm các từ khác
-
锉刀
{ file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,... -
锉床
{ rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao -
锉磨
{ filing } , sự giũa, (số nhiều) mạt giũa -
锉磨声的
{ rasping } , kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt -
锉磨工人
{ filer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu -
锋利
{ keenness } , sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong... -
锋利地
{ keenly } , sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái -
锋利的
Mục lục 1 {incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay 2 {keen } , bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc... -
锋利的边缘
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
锋消
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋生
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锋面消灭
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋面生成
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锌
{ spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm -
锌制的
{ zinky } , thuộc kẽm; có kẽm -
锌尖晶石
{ gahnite } , (khoáng chất) ganit -
锌氧化物
hợp chất ôxit kẽm -
锌版
{ zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên... -
锌版技师
{ zincographer } , thợ in bản kẽm, thợ khắc bản kẽm -
锌版术
{ zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.