Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镶边

Mục lục

{braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...), thắt nơ giữ (tóc)


{edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...), (như) knife,edge, (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, (hàng hải) đi xa ra, mài mỏng (lưỡi dao...), (như) to edge away, thúc đẩy, thúc giục


{embroider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...)


{lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng, (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi


{purfle } , (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà)


{rim } , vành (bánh xe), bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) quầng (mặt trời...), (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn, vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành


{selvage } , rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập


{selvedge } , rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镶饰

    { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),...
  • 镶饰的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶齿的

    { tipped } , bịt đầu
  • { lengthily } , dong dài, dài dòng, lê thê { principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc,...
  • 长久

    { long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,...
  • 长久的

    { long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,...
  • 长假发

    { peruke } , bộ tóc giả
  • 长凳

    { bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
  • 长出

    { outgrow } , lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
  • 长出截根苗

    { ratoon } , mọc chồi (mía sau khi đốn)
  • 长列

    { swath } , đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt, (xem) cut
  • 长剑

    { yataghan } , I,ata,gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)
  • 长发的

    { long -haired } ,haired) /\'lɔɳheə,\'lɔɳ\'heəd/, trí thức, thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
  • 长号

    { trombone } , (âm nhạc) Trombon
  • 长号手

    { trombonist } , người thổi trombon
  • 长命

    { longevity } , sự sống lâu
  • 长命的

    { long -lived } , sống lâu { longeval } , sống lâu, thọ
  • 长嘴

    { proboscis } , vòi (voi, sâu bọ),(đùa cợt) mũi (người)
  • 长嘴硬鳞鱼

    { gar } , (động vật) cá nhái { garfish } , (động vật học) cá nhái
  • 长在肉内

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top