Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闲荡

Mục lục

{loiter } , đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng


{lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh, vỗ bập bềnh (sóng), thõng xuống, lòng thòng, (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà, (như) lope


{moon } , mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày


{mope } , người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ


{mouch } , (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút, ăn cắp, xoáy


{perambulate } , đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...), đi thanh tra (một vùng...), đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới, đi dạo


{poke } , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), chọc, thủng (lỗ...), cời, gạt (lửa...), xen vào, chõ vào, thò ra, (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy, (+ about) lục lọi, mò mẫm, (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), (từ lóng) thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm


{putter } , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng


{swan } , (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó cũng là vàng cả, Sếch,xpia


{wanton } , tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, (thông tục) lố lăng, loạn, người đàn bà dâm đãng, nô đùa, đùa giỡn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闲荡者

    { boulevardier } , thị dân phong lưu
  • 闲话

    { claver } , (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, người nói chuyện tầm phào { tattle } , lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba...
  • 闲谈

    Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm...
  • 闲适

    { quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,...
  • 闲逛

    Mục lục 1 {gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly,...
  • 闲逛于

    { ramble } , cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • 间乐曲

    { intermezzo } , (âm nhạc) khúc trung gian, màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)
  • 间作

    { intercrop } , vụ trồng xen
  • 间作作物

    { intercrop } , vụ trồng xen
  • 间充质

    { mesenchyma } , mô giữa, trung mô
  • 间冰期的

    { interglacial } , (địa lý,ddịa chất) gian băng
  • 间发性酒狂

    { oenomania } , bệnh nghiện rượu nho
  • 间发的

    { intercurrent } , xen, (y học) gian phát, xảy đi xảy lại
  • 间变

    { anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá
  • 间层作用

    { interstratification } , sự xếp lớp, xen kẽ
  • 间接

    { indirectness } , tính gián tiếp, tính không thẳng, tính quanh co, tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương
  • 间接听来

    { secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
  • 间接地

    { indirectly } , gián tiếp { secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác...
  • 间接手段

    { indirection } , hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương...
  • 间接提到

    { allude } , nói bóng gió, ám chỉ { allusion } , sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top