- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阅读
Mục lục 1 {peruse } , đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...) 2 {Read } , đọc, học, nghiên... -
阅读材料
{ reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại... -
阈值
{ threshold } , ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng cửa, (tâm lý học) ngưỡng -
阈限
{ limen } , (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới -
阈限的
{ liminal } , (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới -
阉割
Mục lục 1 {castrate } , thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) 2 {castration } ,... -
阉割了的
{ emasculate } , thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), bị thiến,... -
阉割动物
{ neuter } , (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội động (động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú... -
阉牛
{ bullock } , bò thiến -
阉羊
{ wether } , cừu thiến -
阉鸡
{ capon } , gà trống thiến { caponize } , thiến (gà) -
阎王
{ Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương -
阐明
Mục lục 1 {clarify } , lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) 2 {elucidate... -
阐释的
{ elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích { elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích -
阐释者
{ elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích -
阑尾切除术
{ appendectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa -
阑尾炎
{ appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa -
阑尾的
{ appendical } , thuộc ruột thừa; phần phụ -
阔
{ broadness } , sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...) -
阔刀
{ broadsword } , đao, mã tấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.