- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阿富汗人的
{ Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan -
阿富汗的
{ Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan -
阿富汗语
{ Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan -
阿弗他
{ aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ -
阿托品
{ atropine } , (dược học) Atropin -
阿拉
{ Allah } , (tôn giáo) thánh A,la, đức A,la -
阿拉伯人
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập -
阿拉伯人的
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một... -
阿拉伯学者
{ Arabist } , người nghiên cứu tiếng A,rập; người nghiên cứu văn hoá A,rập -
阿拉伯式的
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯数字
{ arabic numerals } , chữ số A,rập như (0,1,2 ...) { cipher } , số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật... -
阿拉伯的
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một... -
阿拉伯语
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯语的
{ Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập -
阿拉伯马
{ Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập -
阿摩尼亚
{ ammonia } , (hoá học) Amoniac -
阿斯匹林
{ aspirin } , (dược học) atpirin -
阿月浑子实
{ pistachio } , cây hồ trăn, quả hồ trăn, màu hồ trăn -
阿月浑子树
{ pistachio } , cây hồ trăn, quả hồ trăn, màu hồ trăn -
阿根廷人
{ argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.