Xem thêm các từ khác
-
鸟足状裂的
{ pedatifid } , (thực vật học) dạng chân vịt -
鸟身女妖
{ Harpy } , (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn -
鸟饵
{ birdseed } , hạt dùng cho chim ăn -
鸟鸣
{ twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì... -
鸟鸣声
{ twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì... -
鸟鹬
{ woodcock } , (động vật học) chim dẽ gà -
鸡
{ giblets } , lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu) -
鸡冠
{ cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { comb } , cái... -
鸡冠帽
{ cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây -
鸡冠花
{ cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { coxcomb } ,... -
鸡奸
{ buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái) -
鸡奸者
{ bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi { sodomite } , người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và... -
鸡宝宝
{ chickabiddy } , bé yêu (tiếng âu yếm) -
鸡尾酒
{ cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa... -
鸡尾酒的
{ cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa... -
鸡痘
{ varicella } , (y học) bệnh thuỷ đậu -
鸡瘟
{ roup } , (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), (Ê,cốt) bán đấu giá -
鸡的
{ gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà -
鸡的一种
{ Orpington } , gà opinton -
鸡皮疙瘩
{ goose -flesh } ,skin) /\'gu:sskin/, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.