Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng, như đại bàng, như diều hâu


{hawk } , (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鹰似的

    { accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng)
  • 鹰准之一种

    { gerfalcon } , (động vật học) chim ưng gộc
  • 鹰嘴

    { olecranon } , mỏm khủyu; mấu khủyu
  • 鹰嘴豆

    { chick -pea } , cây đậu xanh
  • 鹰巢

    { aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 鹰座

    { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 鹰徽

    { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 鹰派成员

    { hawk } , (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ...
  • 鹰派的

    { hawkish } , (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)
  • 鹰的

    { accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng) { aquiline } , (thuộc) chim...
  • 鹰的一种

    { saker } , (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác
  • 鹰的脚带

    { jess } , dây buộc chân (chim ưng săn), buộc dây chân vào (chim ưng săn)
  • 鹰笼

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • 鹰钩鼻子的

    { hawk -nosed } , có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
  • 鹰钩鼻的

    { hook -nosed } , có mũi khoằm
  • 鹰隼之一种

    { gyrfalcon } , chim ưng phía bắc
  • { marabou } , (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức mũ...) { stork } , (động vật học) con cò
  • 鹳毛

    { marabou } , (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức mũ...)
  • 鹿

    { deer } , (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt
  • 鹿一样的

    { cervine } , (thuộc) hươu nai; như hươu nai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top