- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
黎明
Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy... -
黎明前的
{ predawn } , thời gian vừa trước rạng đông -
黎明的
{ matutinal } , (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai -
黎明的女神
{ aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang -
黑
{ blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { nigritude } , màu... -
黑丧章
{ crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng... -
黑云花岗岩
{ granitite } , (khoáng chất) granitit -
黑人
Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy... -
黑人似的
{ Negroid } , (thuộc) người da đen -
黑人妇女
{ soul sister } , (Mỹ) (THGT) người phụ nữ da đen -
黑人的
{ Ethiopian } , (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi { Negro } , người da đen, đen, (thuộc) người da đen { soul } , linh hồn, tâm... -
黑人的小孩
{ piccaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé bỏng, bé tí xíu { pickaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé... -
黑人系统的
{ Negroid } , (thuộc) người da đen -
黑体字
{ boldface } , (Tech) mặt chữ đậm -
黑体的
{ bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn,... -
黑侏罗统
{ Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat -
黑内障
{ amaurosis } , (y học) chứng thanh manh -
黑刺李
{ sloe } , quả mận gai, cây mận gai -
黑变病
{ melanism } , (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố { melanosis } , (y học) bệnh hắc tố -
黑名单
{ black list } , số đen { black list } , số đen { blacklist } , danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.