Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黛利拉

{Delilah } , người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh))



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黛安娜

    { Diana } , (thần thoại,thần học) nữ thần Đi,an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà...
  • 黛朵

    { Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
  • 黝暗

    { murk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám { murkiness } , sự tối tăm, sự âm u
  • 黝暗的

    { murky } , tối tăm, u ám, âm u
  • 黝锡矿

    { stannite } , (khoáng chất) Stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat)
  • 黝黑的

    { swart } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • 鼓动

    Mục lục 1 {agitate } , lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy...
  • 鼓动者

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 鼓励

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {buoy } , (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng)...
  • 鼓励物

    { encouragement } , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng...
  • 鼓励者

    { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm...
  • 鼓励话

    { pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ
  • 鼓吹

    Mục lục 1 {advocacy } , nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 鼓吹者

    { infuser } , cái để pha (trà...)
  • 鼓吹革命

    { revolutionize } , làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • 鼓声

    { rub -a-dub } , tùng tùng tùng (tiếng trống) { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh...
  • 鼓室

    { tympanum } , tai giữa, màng nhĩ
  • 鼓室的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓手

    { drummer } , người đánh trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng, ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top