- Từ điển Anh - Anh
Omniscient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having complete or unlimited knowledge, awareness, or understanding; perceiving all things.
Noun
an omniscient being.
the Omniscient, God.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Omnium-gatherum
a miscellaneous collection. -
Omnium gatherum
a miscellaneous collection. -
Omnivore
someone or something that is omnivorous., an omnivorous animal. -
Omnivorous
eating both animal and plant foods., eating all kinds of foods indiscriminately., taking in everything, as with the mind, adjective, an omnivorous reader... -
Omnivorousness
eating both animal and plant foods., eating all kinds of foods indiscriminately., taking in everything, as with the mind, noun, an omnivorous reader .,... -
Omophagia
the eating of raw food, esp. raw meat. -
Omophagic
the eating of raw food, esp. raw meat. -
Omophagous
the eating of raw food, esp. raw meat. -
Omphalic
of or relating to the navel; umbilical. -
Omphalos
the navel; umbilicus., the central point., greek antiquity . a stone in the temple of apollo at delphi, thought to mark the center of the earth. -
On
so as to be or remain supported by or suspended from, so as to be attached to or unified with, so as to be a covering or wrapping for, in connection, association,... -
On guard
to keep safe from harm or danger; protect; watch over, to keep under close watch in order to prevent escape, misconduct, etc., to keep under control or... -
On target
correct, accurate, or adhering closely to an anticipated outcome, an object, usually marked with concentric circles, to be aimed at in shooting practice... -
On the road
a novel (1957) by jack kerouac., a long, narrow stretch with a smoothed or paved surface, made for traveling by motor vehicle, carriage, etc., between... -
On the way
on a route to some place; "help is on the way"; "we saw him on the way to california" -
On time
the system of those sequential relations that any event has to any other, as past, present, or future; indefinite and continuous duration regarded as that... -
Onager
a wild ass, equus hemionus, of southwestern asia., an ancient and medieval military catapult for throwing stones. -
Onanism
withdrawal of the penis in sexual intercourse so that ejaculation takes place outside the vagina; coitus interruptus., masturbation. -
Once
at one time in the past; formerly, a single time, even a single time; at any time; ever, by a single step, degree, or grade, former; having at one time... -
Once-over
a quick look, examination, or appraisal., a quick, superficial job, noun, he gave the car just a once -over with a rag ., checkup , examination , inspection...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.