Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stupid

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈstupɪd , ˈstyupɪd/

Thông dụng

Tính từ

Ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo
a stupid person
một người đần độn
Ngớ ngẩn; ngu xuẩn
a stupid idea
một ý kiến ngớ ngẩn
(thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh)
this stupid car won't start !
cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy!
( + with) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
stupid with sleep
mụ người vì ngủ
Chán, buồn
a stupid place
nơi buồn tẻ
as stupid as a donkey (a goose, an owl)
ngu như lừa

Danh từ

(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn

Chuyên ngành

Xây dựng

máy ép gạch rỗng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brainless , dazed , deficient , dense , dim , doltish , dopey * , dull , dumb , dummy * , foolish , futile , gullible , half-baked * , half-witted * , idiotic , ill-advised , imbecilic , inane , indiscreet , insensate , irrelevant , laughable , loser * , ludicrous , meaningless , mindless , moronic , naive , nonsensical , obtuse , out to lunch , pointless , puerile , rash , senseless , shortsighted , simple , simpleminded , slow , sluggish , stolid , stupefied , thick , thick-headed , trivial , unintelligent , unthinking , witless , hebetudinous , stuporous , torpid , blockheaded , thickheaded , thick-witted , absurd , addled , anserine , asinine , beef-witted , beetle-headed , besotted , blockish , bovine , brutish , clod , cloddish , comatose , crass , cretinous , dimwitted , dizzy , dopey , dumbbell , dunce , fat-witted , fatuous , footless , foppish , hebetate , humdrum , idiot , ignorant , imbecile , imperceptive , inept , insensible , irrational , irresponsible , lethargic , loutish , moron , oafish , oscitant , prosaic , prosy , purblind , silly , simpleton , stultifying , undiscerning , uninspiring tame , unwise , vacuous , vapid , worthless

Từ trái nghĩa

adjective
cognizant , intelligent , responsible , smart , apt , exciting , interesting , lively , sharp , shrewd , spirited

Xem thêm các từ khác

  • Stupidity

    / stju:'piditi /, Danh từ: sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn...
  • Stupidly

    Phó từ:,
  • Stupidness

    / ´stju:pidnis /, danh từ, trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn, trạng thái đờ đẫn; tê mê,
  • Stupor

    / ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị...
  • Stuporous

    / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb...
  • Stupose

    Tính từ:,
  • Stupp

    muối thủy ngân, muội thủyngân,
  • Sturdied

    Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc),
  • Sturdily

    Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững...
  • Sturdines

    sự cứng vững, sự bền chắc,
  • Sturdiness

    / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự...
  • Sturdy

    / ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết...
  • Sturgeon

    / ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và...
  • Sturgeon roe

    trứng cá chiên,
  • Sturm and drang

    Danh từ: bão táp và tấn công (cuộc vận động (văn học) (thế kỷ) 18 ở Đức),
  • Stutter

    / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ:...
  • Stutterer

    / ´stʌtərə /, danh từ, người nói lắp,
  • Stuttering

    / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ...
  • Stuttering urination

    tiểu tiện giãn đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top