- Từ điển Anh - Anh
Polar
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to the North or South Pole.
of or pertaining to the pole of any sphere, a magnet, an electric cell, etc.
opposite in character or action
capable of ionizing, as NaCl, HCl, or NaOH; electrolytic; heteropolar.
central; pivotal
analogous to the polestar as a guide; guiding
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- arctic , extreme , farthest , freezing , frigid , frozen , glacial , icy , north , south , terminal , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , reverse , boreal , frosty , gelid , wintry , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , opposite
Xem thêm các từ khác
-
Polar bear
a large white bear, ursus maritimus, of the arctic regions. -
Polar circle
either the arctic or the antarctic circle., noun, antarctic circle , arctic circle -
Polarimeter
an instrument for measuring the amount of light received from a given source as a function of its state of polarization., a form of polariscope for measuring... -
Polariscope
an instrument for measuring or exhibiting the polarization of light or for examining substances in polarized light, often to determine stress and strain... -
Polarise
to cause polarization in., to divide into sharply opposing factions, political groups, etc., to give polarity to., to become polarized., the controversy... -
Polarity
physics ., the presence or manifestation of two opposite or contrasting principles or tendencies., linguistics ., noun, the property or characteristic... -
Polarizable
to cause polarization in., to divide into sharply opposing factions, political groups, etc., to give polarity to., to become polarized., the controversy... -
Polarization
a sharp division, as of a population or group, into opposing factions., optics . a state, or the production of a state, in which rays of light or similar... -
Polarize
to cause polarization in., to divide into sharply opposing factions, political groups, etc., to give polarity to., to become polarized., the controversy... -
Polarizer
a person or thing that polarizes., optics . a device, often a crystal or prism, that polarizes light. -
Polaroid
a brand of material for producing polarized light from unpolarized light by dichroism, consisting typically of a stretched sheet of colorless plastic treated... -
Polder
a tract of low land, esp. in the netherlands, reclaimed from the sea or other body of water and protected by dikes. -
Pole
a long, cylindrical, often slender piece of wood, metal, etc., northeastern u.s. a long, tapering piece of wood or other material that extends from the... -
Pole-jump
pole-vault. -
Pole-vault
to execute a pole vault. -
Pole ax
a medieval shafted weapon with blade combining ax, hammer, and apical spike, used for fighting on foot., an ax, usually with a hammer opposite the cutting... -
Pole jump
pole vault. -
Pole vault
a field event in which a leap or vault over a crossbar is performed with the aid of a long pole., a leap or vault so performed. -
Polecat
a european mammal, mustela putorius, of the weasel family, having a blackish fur and ejecting a fetid fluid when attacked or disturbed. compare ferret... -
Polemic
a controversial argument, as one against some opinion, doctrine, etc., a person who argues in opposition to another; controversialist., also, polemical....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.