- Từ điển Anh - Việt
Same
Nghe phát âmMục lục |
/seim/
Thông dụng
Tính từ
Đều đều, đơn điệu
( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như
Đại từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, vẫn người đó
Vẫn cái đó; cũng như thế
Cái đã nêu ở trên (không có 'the', dùng trong các hoá đơn..)
(pháp lý) điều đã nói trên, người đã nói trên
Phó từ ( .the .same)
Như nhau; cũng như thế, vẫn như thế
Cấu trúc từ
to amount to the same thing
- cũng vậy; cũng như thế
to come to the same thing
- cũng vậy, cũng thế
to be the same thing
- cũng vậy, cũng như thế
at the same time
- đồng thời; cùng một lúc
- Tuy nhiên; tuy thế mà
be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
be of the same mind (about something/somebody)
- nhất trí, có cùng một ý kiến
in the same breath
- một hơi; một mạch
not in the same street (as somebody/something)
- kém tài ai; không so sánh được với ai
the same old story
- chuyện thường xảy ra
Chuyên ngành
Xây dựng
sự cứu tàu
sự cứu đắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aforementioned , aforesaid , carbon * , carbon-copy , clone , coequal , comparable , compatible , corresponding , ditto * , double , dupe * , duplicate , equal , equivalent , indistinguishable , interchangeable , in the same manner , like , likewise , look-alike , related , same difference , selfsame , similar , similarly , synonymous , tantamount , twin , very , xerox * , changeless , consistent , constant , invariable , perpetual , unaltered , unchanged , unfailing , uniform , unvarying , identic , identical , even , unchanging , equable , invariant , regular , steady , adequate , alike , analogous , coeval , cognate , commensurate , congeneric , congenerous , congruent , consubstantial , contemporary , ditto , equiponderant , equipotent , equipotential , exact , homogeneous , ibid , isomeric , isonomic , isonomous , parallel , self , symmetrical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Same-day delivery
giao ngay trong ngày, sự giao ngay trong ngày, sự giao trong (cùng) ngày, -
Same-day payment
sự trả (ngay) trong ngày, -
Same-day substitution
thay thế cùng ngày, -
Same-size ratio
tỷ lệ 1:1, tỷ lệ 1:1, -
Same day (of the week)
cùng ngày, -
Same domain
cùng miền, -
Same environment
môi trường thống nhất, môi trường giống nhau, -
Same here
Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý -
Same size
cùng kích cỡ, cùng cỡ, -
Same time (of day)
cùng thời gian, -
Samekh
Danh từ: chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái hê-brơ, -
Samel
/ sæml /, tính từ, non (gạch, ngói), -
Samel-brick
Danh từ: gạch thô, -
Samel brick
gạch kém chất lượng, gạch loại, -
Samel tile
ngói non, -
Samely
Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi, -
Sameness
/ ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất... -
Samey
/ ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi, -
Samisen
/ ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây, -
Samisupination
tư thế nửaquay ngửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.